Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.ty.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

triturer ngoại động từ /tʁi.ty.ʁe/

  1. Nghiền, tán nhỏ.
    Triturer du sel — nghiền muối
  2. Nhào.
    Triturer des drogues — nhào thuốc
  3. Bóp, vặn.
    Triturer les muscles — bóp các cơ
    Triturer un fil de fer — vặn một dây thép
    se triturer les méninges; se triturer la cervelle — vắt óc, suy nghĩ lung lắm

Tham khảo

sửa