triturer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.ty.ʁe/
Ngoại động từ
sửatriturer ngoại động từ /tʁi.ty.ʁe/
- Nghiền, tán nhỏ.
- Triturer du sel — nghiền muối
- Nhào.
- Triturer des drogues — nhào thuốc
- Bóp, vặn.
- Triturer les muscles — bóp các cơ
- Triturer un fil de fer — vặn một dây thép
- se triturer les méninges; se triturer la cervelle — vắt óc, suy nghĩ lung lắm
Tham khảo
sửa- "triturer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)