Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trisoctahedron
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌtrɪ.ˌsɑːk.tə.ˈhi.drən/
Động từ
sửa
trisoctahedron
/ˌtrɪ.ˌsɑːk.tə.ˈhi.drən/
Vật thể
có 24
mặt
tam giác
như nhau
.
Tham khảo
sửa
"
trisoctahedron
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)