Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtrɪ.ˌsɑːk.tə.ˈhi.drən/

Động từ sửa

trisoctahedron /ˌtrɪ.ˌsɑːk.tə.ˈhi.drən/

  1. Vật thể có 24 mặt tam giác như nhau.

Tham khảo sửa