Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

trindle

  1. (Phương ngữ anh) Vật hình nhẫn (bánh xe... ).

Nội động từ

sửa

trindle nội động từ

  1. (Phương ngữ) Lăn (bánh xe).

Tham khảo

sửa