Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trindle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
trindle
(
Phương ngữ anh
)
Vật
hình
nhẫn
(bánh xe... ).
Nội động từ
sửa
trindle
nội động từ
(
Phương ngữ
)
Lăn
(bánh xe).
Tham khảo
sửa
"
trindle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)