Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trikse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å trikse
Hiện tại chỉ ngôi
trikser
Quá khứ
triksa
,
trikset
Động tính từ quá khứ
triksa
,
trikset
Động tính từ hiện tại
—
trikse
Lừa gạt
,
lận
(bài),
lừa
(banh).
å trikse
med fotball/tall/fakta
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
triks
gđ
:
Trò
lừa
,
bịp
.
Tham khảo
sửa
"
trikse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)