Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
trigrammes
/tʁi.ɡʁam/
trigrammes
/tʁi.ɡʁam/

trigramme

  1. Từ ba con chữ.
  2. Ký hiệu ba chữ đầu (ví dụ CNR, IHS).

Tham khảo sửa