Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
triennial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌtrɑɪ.ˈɛ.ni.əl/
Tính từ
sửa
triennial
/ˌtrɑɪ.ˈɛ.ni.əl/
Dài
ba
năm
,
lâu
ba
năm
.
Ba
năm một lần.
Danh từ
sửa
triennial
/ˌtrɑɪ.ˈɛ.ni.əl/
Cây
sống
ba
năm
.
Sự kiện
xảy ra
ba
năm một lần.
Lễ
kỷ niệm
ba
năm
.
Tham khảo
sửa
"
triennial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)