Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtrɑɪ.ˈɛ.ni.əl/

Tính từ

sửa

triennial /ˌtrɑɪ.ˈɛ.ni.əl/

  1. Dài ba năm, lâu ba năm.
  2. Ba năm một lần.

Danh từ

sửa

triennial /ˌtrɑɪ.ˈɛ.ni.əl/

  1. Cây sống ba năm.
  2. Sự kiện xảy ra ba năm một lần.
  3. Lễ kỷ niệm ba năm.

Tham khảo

sửa