Tiếng Anh

sửa
 
trident

Danh từ

sửa

trident

  1. Đinh ba.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.dɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
trident
/tʁi.dɑ̃/
tridents
/tʁi.dɑ̃/
 
Trident de Newton

trident /tʁi.dɑ̃/

  1. Đinh ba.
    Trident de Newton - đường ba chạc Newton
  2. (Nông nghiệp) Nĩa ba răng.
  3. (Ngư nghiệp) Lao ba răng.

Tham khảo

sửa