trident
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatrident
Tham khảo
sửa- "trident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁi.dɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trident /tʁi.dɑ̃/ |
tridents /tʁi.dɑ̃/ |
trident gđ /tʁi.dɑ̃/
- Đinh ba.
- Trident de Newton - đường ba chạc Newton
- (Nông nghiệp) Nĩa ba răng.
- (Ngư nghiệp) Lao ba răng.
Tham khảo
sửa- "trident", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)