Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

tricorne

  1. ba sừng.

Danh từ

sửa

tricorne (tricorne)

  1. ba sừng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.kɔʁn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tricorne
/tʁi.kɔʁn/
tricornes
/tʁi.kɔʁn/

tricorne /tʁi.kɔʁn/

  1. vành ba múi.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tricorne
/tʁi.kɔʁn/
tricornes
/tʁi.kɔʁn/
Giống cái tricorne
/tʁi.kɔʁn/
tricornes
/tʁi.kɔʁn/

tricorne /tʁi.kɔʁn/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) (có) vành ba múi (mũ).

Tham khảo

sửa