tribut
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tribut /tʁi.by/ |
tributs /tʁi.by/ |
tribut gđ
- (Văn học) Phần đóng góp, phần cống hiến.
- Le sacrifice est un tribut qu’on doit à la patrie — sự hy sinh là một cống hiến đối với Tổ quốc
- (Lịch sử) Vật cống, của cống.
- Le pays vainqueur exigeait un tribut annuel — nước thắng đòi của cống hằng năm
- (Lịch sử) Thuế cống nạp (cổ La Mã).
- payer (le) tribut à la nature — xem nature
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "tribut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)