Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁi.bɔʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tribord
/tʁi.bɔʁ/
tribord
/tʁi.bɔʁ/

tribord /tʁi.bɔʁ/

  1. Mạn phải, bên bát (tàu, thuyền).

Tham khảo

sửa