triệt đầu triệt vĩ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiə̰ʔt˨˩ ɗə̤w˨˩ ʨiə̰ʔt˨˩ viʔi˧˥ | tʂiə̰k˨˨ ɗəw˧˧ tʂiə̰k˨˨ ji˧˩˨ | tʂiək˨˩˨ ɗəw˨˩ tʂiək˨˩˨ ji˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂiət˨˨ ɗəw˧˧ tʂiət˨˨ vḭ˩˧ | tʂiə̰t˨˨ ɗəw˧˧ tʂiə̰t˨˨ vi˧˩ | tʂiə̰t˨˨ ɗəw˧˧ tʂiə̰t˨˨ vḭ˨˨ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 徹頭徹尾
Thành ngữ
sửatriệt đầu triệt vĩ
- (Nghĩa đen) Suốt cả đầu và đuôi.
- (Nghĩa bóng) Từ đầu đến cuối.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: from start to finish, the whole nine yards
- Tiếng Nhật: 徹頭徹尾