tremplin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.plɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tremplin /tʁɑ̃.plɛ̃/ |
tremplin /tʁɑ̃.plɛ̃/ |
tremplin gđ /tʁɑ̃.plɛ̃/
- Ván nhún, ván lấy đà.
- Sauteur sur un tremplin — người nhảy trên ván lấy đà
- (Nghĩa bóng) Bàn đạp, phương tiện (để đạt mục đích).
Tham khảo
sửa- "tremplin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)