Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít treff treffet
Số nhiều treff treffa, treffene

treff

  1. Tâm điểm, điểm giữa.
    Han skjøt fire treff på fem skudd.
  2. Sự gặp gỡ.
  3. Sự tình cờ, ngẫu nhiên.
    Det var da et pussig treff at vi skulle møtes her.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa