ungdomstreff
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ungdomstreff | ungdomstreffet |
Số nhiều | ungdomstreff | ungdomstreffa, ungdomstreffene |
Danh từ
sửaungdomstreff gđ
- Buổi gặp gỡ, họp mặt của thanh thiếu niên
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "ungdomstreff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)