Tiếng Anh

sửa
 
trebuchet

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtrɛ.bjə.ˈʃɛt/

Danh từ

sửa

trebuchet /ˌtrɛ.bjə.ˈʃɛt/

  1. Bẫy đánh chim.
  2. Cân tiểu ly.
  3. (Sử học) Máy bắn đá.

Tham khảo

sửa