treaty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtri.ti/
Hoa Kỳ | [ˈtri.ti] |
Danh từ
sửatreaty /ˈtri.ti/
- Hiệp ước.
- a peace treaty — một hiệp ước hoà bình
- to enter into a treaty; to make a treaty — ký hiệp ước
- Sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng.
- to be in treaty with someone for — đang điều đình với ai để
- by private treaty — do thoả thuận riêng
Tham khảo
sửa- "treaty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)