trappe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁap/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trappe /tʁap/ |
trappes /tʁap/ |
trappe gc /tʁap/
- Bẫy sập.
- Cánh cửa sập, cửa sập.
- Cửa cánh trượt, cửa sổ cánh trượt.
- trappe électronique — bẫy electron
- trappe pour les neutrons — bẫy nơtron
- trappe à ions — bẫy ion
- trappe de visite — cửa quan sát, lỗ quan sát
- trappe d’évacuation — cửa thoát (an toàn)
Tham khảo
sửa- "trappe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)