Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trænts.ˈvɜːs/

Tính từ

sửa

transverse /trænts.ˈvɜːs/

  1. (Như) Transversal.

Danh từ

sửa

transverse /trænts.ˈvɜːs/

  1. Xà ngang.
  2. (Y học) ngang.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

transverse

  1. (Giải phẫu) Ngang.
    Apophyse transverse — mỏm ngang
    Muscle transverse — cơ ngang

Tham khảo

sửa