Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trænts.ˈvɜː.səl/

Tính từ

sửa

transversal /trænts.ˈvɜː.səl/

  1. Ngang ((cũng) transverse).
    a transversal bar — thanh ngang

Danh từ

sửa

transversal /trænts.ˈvɜː.səl/

  1. Đường ngang.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃s.vɛʁ.sal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực transversal
/tʁɑ̃s.vɛʁ.sal/
transversaux
/tʁɑ̃s.vɛʁ.sɔ/
Giống cái transversale
/tʁɑ̃s.vɛʁ.sal/
transversales
/tʁɑ̃s.vɛʁ.sal/

transversal /tʁɑ̃s.vɛʁ.sal/

  1. Ngang.
    Rue transversale — phố ngang
    Coupe transversale — mặt cắt ngang

Tham khảo

sửa