Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃s.pi.ʁe/

Nội động từ

sửa

transpirer nội động từ /tʁɑ̃s.pi.ʁe/

  1. Ra mồ hôi.
    Il transpire abondamment — nó ra nhiều mồ hôi
  2. (Nghĩa bóng) Bị lộ.
    Le projet a transpiré — dự kiến đã bị lộ
  3. (Thân mật) mồ hôi.
    Il a transpiré sur sa composition — nó làm bài thi vã mồ hôi
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Toát rada (mồ hôi).

Tham khảo

sửa