transoceanic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtrænts.ˌoʊ.ʃi.ˈæ.nɪk/
Tính từ
sửatransoceanic /ˌtrænts.ˌoʊ.ʃi.ˈæ.nɪk/
- Bên kia đại dương.
- transoceanic countries — những nước bên kia đại dương
- Vượt đại dương.
- transoceanic navigation — hàng hải vượt đại dương
Tham khảo
sửa- "transoceanic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)