transitoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.zi.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transitoire /tʁɑ̃.zi.twaʁ/ |
transitoires /tʁɑ̃.zi.twaʁ/ |
Giống cái | transitoire /tʁɑ̃.zi.twaʁ/ |
transitoires /tʁɑ̃.zi.twaʁ/ |
transitoire /tʁɑ̃.zi.twaʁ/
- Nhất thời; tạm thời; quá độ.
- Fonction transitoire — chức vụ tạm thời
- Régime transitoire — chế độ quá độ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "transitoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)