Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

transhumant

  1. Chuyển lên núi (súc vật).

Danh từ

sửa

transhumant

  1. Súc vật chuyển lên núi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃.zy.mɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực transhumant
/tʁɑ̃.zy.mɑ̃/
transhumants
/tʁɑ̃.zy.mɑ̃/
Giống cái transhumant
/tʁɑ̃.zy.mɑ̃/
transhumantes
/tʁɑ̃.zy.mɑ̃t/

transhumant /tʁɑ̃.zy.mɑ̃/

  1. Chuyển lên chăn thảnúi (trong vụ hè).
    Animaux transhumants — súc vật chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
transhumant
/tʁɑ̃.zy.mɑ̃/
transhumants
/tʁɑ̃.zy.mɑ̃/

transhumant /tʁɑ̃.zy.mɑ̃/

  1. Súc vật chuyển lên chăn thảnúi (trong vụ hè).

Tham khảo

sửa