transhumant
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửatranshumant
Danh từ
sửatranshumant
Tham khảo
sửa- "transhumant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.zy.mɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transhumant /tʁɑ̃.zy.mɑ̃/ |
transhumants /tʁɑ̃.zy.mɑ̃/ |
Giống cái | transhumant /tʁɑ̃.zy.mɑ̃/ |
transhumantes /tʁɑ̃.zy.mɑ̃t/ |
transhumant /tʁɑ̃.zy.mɑ̃/
- Chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè).
- Animaux transhumants — súc vật chuyển lên chăn thả ở núi (trong vụ hè)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transhumant /tʁɑ̃.zy.mɑ̃/ |
transhumants /tʁɑ̃.zy.mɑ̃/ |
transhumant gđ /tʁɑ̃.zy.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "transhumant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)