transfuser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.fy.ze/
Ngoại động từ
sửatransfuser ngoại động từ /tʁɑ̃s.fy.ze/
- Rót sang bình khác, chuyên.
- Transfuser un liquide — rót một chất lỏng sang bình khác
- (Nghĩa bóng) Truyền.
- Transfuser ses méthodes à ses élèves — truyền phương pháp của mình cho học trò
- (Y học) Chuyền máu cho.
Tham khảo
sửa- "transfuser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)