Tiếng Anh

sửa
 
transformer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trænts.ˈfɔr.mɜː/

Danh từ

sửa

transformer /trænts.ˈfɔr.mɜː/

  1. Người làm biến đổi; vật làm biến đổi.
  2. (Điện học) Máy biến thế.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃s.fɔʁ.me/

Ngoại động từ

sửa

transformer ngoại động từ /tʁɑ̃s.fɔʁ.me/

  1. Biến đổi.
    Transformer une maison — biến đổi ngôi nhà
    L’éducation l’a transformé en un autre homme — sự giáo dục đã biến đổi anh ta thành một người khác
    Transformer une fonction — (toán học) biến đổi một hàm
  2. Chế biến.
    Transformer une matière première — chế biến một nguyên liệu

Tham khảo

sửa