transformer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /trænts.ˈfɔr.mɜː/
Danh từ sửa
transformer /trænts.ˈfɔr.mɜː/
Tham khảo sửa
- "transformer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁɑ̃s.fɔʁ.me/
Ngoại động từ sửa
transformer ngoại động từ /tʁɑ̃s.fɔʁ.me/
- Biến đổi.
- Transformer une maison — biến đổi ngôi nhà
- L’éducation l’a transformé en un autre homme — sự giáo dục đã biến đổi anh ta thành một người khác
- Transformer une fonction — (toán học) biến đổi một hàm
- Chế biến.
- Transformer une matière première — chế biến một nguyên liệu
Tham khảo sửa
- "transformer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)