transcription
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trænt.ˈskrɪp.ʃən/
Hoa Kỳ | [trænt.ˈskrɪp.ʃən] |
Danh từ
sửatranscription /trænt.ˈskrɪp.ʃən/
- Sự sao lại, sự chép lại; bản sao.
- (Ngôn ngữ học) Sự phiên (âm); cách phiên (âm).
- (Âm nhạc) Sự chuyển biên.
- Chương trình ghi âm (để phát thanh).
Tham khảo
sửa- "transcription", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.kʁip.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transcription /tʁɑ̃s.kʁip.sjɔ̃/ |
transcriptions /tʁɑ̃s.kʁip.sjɔ̃/ |
transcription gc /tʁɑ̃s.kʁip.sjɔ̃/
- Sự chép, sự sao lại.
- La transcription d’un manuscrit — sự chép lại một cuốn sách viết tay
- Sự ghi lại.
- La transcription de ses souvenirs — sự ghi lại những kỷ niệm của mình
- (Âm nhạc) Sự soạn lại, sự chuyển biên.
- Transcription pour piano — sự soạn lại cho pianô
- Sự phiên.
- Transcription phonétique — sự phiên âm
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sự phiên mã.
Tham khảo
sửa- "transcription", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)