transcontinental
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌtrænts.ˌkɑːn.tə.ˈnɛn.tᵊl/
Tính từ
sửatranscontinental /ˌtrænts.ˌkɑːn.tə.ˈnɛn.tᵊl/
Tham khảo
sửa- "transcontinental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transcontinental /tʁɑ̃s.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/ |
transcontinental /tʁɑ̃s.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/ |
Giống cái | transcontinentale /tʁɑ̃s.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/ |
transcontinentale /tʁɑ̃s.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/ |
transcontinental /tʁɑ̃s.kɔ̃.ti.nɑ̃.tal/
Tham khảo
sửa- "transcontinental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)