transcendance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃.sɑ̃.dɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transcendance /tʁɑ̃.sɑ̃.dɑ̃s/ |
transcendance /tʁɑ̃.sɑ̃.dɑ̃s/ |
transcendance gc /tʁɑ̃.sɑ̃.dɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "transcendance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)