Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.mə.nənts/

Danh từ

sửa

immanence /ˈɪ.mə.nənts/

  1. (Triết học) Tính nội tại.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ma.nɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
immanence
/i.ma.nɑ̃s/
immanence
/i.ma.nɑ̃s/

immanence gc /i.ma.nɑ̃s/

  1. (Triết học) Tính nội tại.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa