Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực transcaspien
/tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/
transcaspien
/tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/
Giống cái transcaspien
/tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/
transcaspien
/tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/

transcaspien /tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/

  1. bên kia biển Ca-xpiên.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
transcaspien
/tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/
transcaspien
/tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/

transcaspien /tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/

  1. Đường sắt bên kia biển Ca-xpiên (nối biển Ca xpiên với Ta sken).

Tham khảo

sửa