transcaspien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | transcaspien /tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/ |
transcaspien /tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/ |
Giống cái | transcaspien /tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/ |
transcaspien /tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/ |
transcaspien /tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
transcaspien /tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/ |
transcaspien /tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/ |
transcaspien gđ /tʁɑ̃s.kas.pjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "transcaspien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)