Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tranchoir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁɑ̃.ʃwaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tranchoir
/tʁɑ̃.ʃwaʁ/
tranchoirs
/tʁɑ̃.ʃwaʁ/
tranchoir
gđ
/tʁɑ̃.ʃwaʁ/
Thớt
(thái thịt).
Dao
thái
.
(
Động vật học
)
Cá
liềm
.
Tham khảo
sửa
"
tranchoir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)