Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʁɑ̃.ʃwaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tranchoir
/tʁɑ̃.ʃwaʁ/
tranchoirs
/tʁɑ̃.ʃwaʁ/

tranchoir /tʁɑ̃.ʃwaʁ/

  1. Thớt (thái thịt).
  2. Dao thái.
  3. (Động vật học) liềm.

Tham khảo

sửa