Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtræm.pə.ˈli.nɜː/

Danh từ sửa

trampoliner /ˌtræm.pə.ˈli.nɜː/

  1. Người biểu diễn nhào lộn trên tấm vảikhung lò xo (như) trampolinist.

Tham khảo sửa