Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
traille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
traille
gc
Dây cáp
kéo
đò
ngang
, đò
ngang
kéo
cáp
.
(
Ngư nghiệp
) Như
chalut
.
Pêcher à la
traille
— câu bằng lưới rê
Tham khảo
sửa
"
traille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)