Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtreɪɫ.ˌbleɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

trailblazer /ˈtreɪɫ.ˌbleɪ.zɜː/

  1. Người mở đường, người tiên phong.
  2. Người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên.

Tham khảo

sửa