trafiquant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.fi.kɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trafiquant /tʁa.fi.kɑ̃/ |
trafiquants /tʁa.fi.kɑ̃/ |
trafiquant gđ /tʁa.fi.kɑ̃/
- Kẻ buôn bán (bất chính), con phe.
- Les trafiquants du marché noir — những con phe chợ đen
- (Nghĩa bóng) Kẻ đầu cơ (chính trị... ).
Tham khảo
sửa- "trafiquant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)