trafic
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁa.fik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
trafic /tʁa.fik/ |
trafics /tʁa.fik/ |
trafic gđ /tʁa.fik/
- Sự buôn bán (bất chính).
- Le trafic des stupéfiants — sự buôn bán ma túy
- Sự thông thương, sự giao thông, sự lưu thông, thông tin.
- Trafic aérien — giao thông hàng không
- Trafic ferroviaire — giao thông đường sắt
- Trafic fluvial — giao thông đường sông
- Trafic routier — giao thông đường bộ
- Trafic maritime — giao thông trên biển
- Trafic (de) porte à porte — giao thông lân cận
- Trafic en transit — giao thông liên vận
- Trafic de banlieue — giao thông ngoại thành
- Trafic bilatéral — sự lưu thông hai chiều, thông tin hai chiều
- Trafic radio-électrique — thông tin vô tuyến điện
- Trafic télex — thông tin télex
- Trafic canalisé — sự lưu thông thông suốt, giao thông thông luồng
- Route sur laquelle se fait un trafic important — con đường có luồng giao thông lớn
- Trafic en vrac — sự vận chuyển hàng rời
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự buôn bán, công việc mậu dịch.
- Le trafic avec les pays lointains — công việc mậu dịch với các nước xa
- faire trafic de ses charmes — (thân mật) buôn son bán phấn, làm đĩ
- trafic d’influence — sự ăn hối lộ
Tham khảo
sửa- "trafic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)