Tiếng Anh

sửa
 
trackball

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtræk.ˌbɔl/

Danh từ

sửa

trackball (số nhiều trackballs) /ˈtræk.ˌbɔl/

  1. Quả cầu đánh dấu, bóng xoay.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa