Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trackball
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
trackball
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtræk.ˌbɔl/
Danh từ
sửa
trackball
(
số nhiều
trackballs
)
/ˈtræk.ˌbɔl/
Quả
cầu
đánh dấu
,
bóng
xoay
.
Đồng nghĩa
sửa
trackpad
trackpoint
Tham khảo
sửa
"
trackball
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)