traînant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁɛ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | traînant /tʁɛ.nɑ̃/ |
traînants /tʁɛ.nɑ̃/ |
Giống cái | traînante /tʁɛ.nɑ̃t/ |
traînantes /tʁɛ.nɑ̃t/ |
traînant /tʁɛ.nɑ̃/
- Kéo dài ra.
- Voix traînante — giọng kéo dài ra
- Quét đất lòng thòng.
- Robe traînante — áo dài lòng thòng
Tham khảo
sửa- "traînant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)