Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛt˧˥ ɗət˧˥kwɛ̰k˩˧ ɗə̰k˩˧wɛk˧˥ ɗək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛt˩˩ ɗət˩˩kwɛ̰t˩˧ ɗə̰t˩˧

Động từ sửa

quét đất

  1. Chấm sát vào mặt đất.
    Quần quét đất.

Dịch sửa

Tham khảo sửa