Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trứng lộn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨŋ
˧˥
lo̰ʔn
˨˩
tʂɨ̰ŋ
˩˧
lo̰ŋ
˨˨
tʂɨŋ
˧˥
loŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨŋ
˩˩
lon
˨˨
tʂɨŋ
˩˩
lo̰n
˨˨
tʂɨ̰ŋ
˩˧
lo̰n
˨˨
Danh từ
sửa
trứng lộn
Trứng gà
hay
trứng
vịt
ấp
mới
bắt đầu
thành hình
con
đã đem
luộc
ăn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trứng lộn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)