Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trống ếch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəwŋ
˧˥
əjk
˧˥
tʂə̰wŋ
˩˧
ḛt
˩˧
tʂəwŋ
˧˥
əːt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəwŋ
˩˩
ek
˩˩
tʂə̰wŋ
˩˧
ḛk
˩˧
Định nghĩa
sửa
trống ếch
Trống
nhỏ có
tang
bằng đồng, các đội
thiếu nhi
đánh
trong khi
chơi
hoặc
cổ
động
nhân dân
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trống ếch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)