Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḛʔ˨˩ tʰaːj˧˧tʂḛ˨˨ tʰaːj˧˥tʂe˨˩˨ tʰaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂe˨˨ tʰaːj˧˥tʂḛ˨˨ tʰaːj˧˥tʂḛ˨˨ tʰaːj˧˥˧

Danh từ

sửa

trệ thai

  1. Nói người phụ nữ có chửa dạ con sa xuống.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa