Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤m˨˩ ʨɛ˧˧tʂəm˧˧ tʂɛ˧˥tʂəm˨˩ tʂɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəm˧˧ tʂɛ˧˥tʂəm˧˧ tʂɛ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

trầm tre

  1. Lấy tre thế gỗ trầm hương. ý nói, có hư danh không có thực tài.

Dịch sửa

Tham khảo sửa