Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤m˨˩ ʨḛʔ˨˩tʂəm˧˧ tʂḛ˨˨tʂəm˨˩ tʂe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəm˧˧ tʂe˨˨tʂəm˧˧ tʂḛ˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

trầm trệ

  1. Ứ lại, không chạy, không tiến.
    Công việc trầm trệ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa