trầm trệ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̤m˨˩ ʨḛʔ˨˩ | tʂəm˧˧ tʂḛ˨˨ | tʂəm˨˩ tʂe˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəm˧˧ tʂe˨˨ | tʂəm˧˧ tʂḛ˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửatrầm trệ
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "trầm trệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)