Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤m˨˩ ka̰ːm˧˩˧tʂəm˧˧ kaːm˧˩˨tʂəm˨˩ kaːm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəm˧˧ kaːm˧˩tʂəm˧˧ ka̰ːʔm˧˩

Động từ

sửa

trầm cảm

  1. Trạng thái buồn rầu, chán nản, không còn hứng thú gì trong cuộc sống

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)