Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trấn thủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨən
˧˥
tʰṵ
˧˩˧
tʂə̰ŋ
˩˧
tʰu
˧˩˨
tʂəŋ
˧˥
tʰu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂən
˩˩
tʰu
˧˩
tʂə̰n
˩˧
tʰṵʔ
˧˩
Định nghĩa
sửa
trấn thủ
Giữ gìn
một địa
phương
.
Ba năm
trấn thủ
lưu đồn. (
ca dao
)
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
trấn
Tham khảo
sửa
"
trấn thủ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)