Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trả lãi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ː
˧˩˧
laʔaj
˧˥
tʂaː
˧˩˨
laːj
˧˩˨
tʂaː
˨˩˦
laːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaː
˧˩
la̰ːj
˩˧
tʂaː
˧˩
laːj
˧˩
tʂa̰ːʔ
˧˩
la̰ːj
˨˨
Định nghĩa
sửa
trả lãi
Nộp
tiền
lãi
cho
chủ nợ
theo từng
thời hạn
nhất định
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trả lãi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)