Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨan˧˧ ɗət˧˥tʂaŋ˧˥ ɗə̰k˩˧tʂaŋ˧˧ ɗək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂan˧˥ ɗət˩˩tʂan˧˥˧ ɗə̰t˩˧

Định nghĩa

sửa

trăn đất

  1. Loài trăn chỉ ở dưới đất, không leo lên cây được.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa