Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trừ quân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨ̤
˨˩
kwən
˧˧
tʂɨ
˧˧
kwəŋ
˧˥
tʂɨ
˨˩
wəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨ
˧˧
kwən
˧˥
tʂɨ
˧˧
kwən
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
trú quân
trú quán
Định nghĩa
sửa
trừ quân
Con
vua
được
coi
là sẽ
nối ngôi
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trừ quân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)