Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trích đo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨïk
˧˥
ɗɔ
˧˧
tʂḭ̈t
˩˧
ɗɔ
˧˥
tʂɨt
˧˥
ɗɔ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂïk
˩˩
ɗɔ
˧˥
tʂḭ̈k
˩˧
ɗɔ
˧˥˧
Động từ
sửa
trích đo
Quá trình
đo đạc
khi chưa có
sơ đồ
hoặc
bản vẽ
thiết kế
để làm cơ sở
quản lý
sau này/
Trích đo
địa chính.